Chung
Thông tin chính
Tạo chữ ký
Tiền gửi
Bắt đầu
Tạo khoản tiền gửi
Tạo khoản tiền gửi mà không chuyển hướng (iframe)
Thông báo về khoản tiền gửi (webhook)
Kiểm tra trạng thái khoản tiền gửi
Lấy danh sách khoản tiền gửi
Tiền gửi không cần chờ 8 ngày (Bảo vệ giao dịch Steam)
Phê duyệt tiền gửi với thời gian giữ 8 ngày
Nhận thông báo webhook không thành công
Tiền gửi không Có Giao diện Người Dùng SkinsBack
Create a deposit without SkinsBack UI (API)
Nhận hàng tồn kho của người dùng
Rút skin
Bảng giá (sẵn có skin)
Tìm kiếm skin
Mua skin
Mua skin số lượng lớn
Trạng thái mua skin
Lịch sử mua skin
Khác
Số dư dự án
Lịch sử rút tiền từ số dư và khoản tiền gửi
Đồng tiền và tỷ giá
Trạng thái máy chủ
Sự kiện thời gian thực: websockets
Sự kiện thời gian thực: webhooks
Lịch sử mua skin
Thông tin về tất cả các vật phẩm đã mua. Giới hạn rút tiền là 1000.
Các tham số bắt buộc được đánh dấu bằng màu xanh.
Gửi yêu cầu POST tới Điểm cuối API với các tham số sau:
method
string
market_history
starting
int
Thời gian bắt đầu lấy dữ liệu theo UNIX
ending
int
Thời gian kết thúc lấy dữ liệu theo UNIX
start_from
int
Tham số start_from trong phản hồi để điều hướng qua các trang (số lượng kết quả tối đa là 1000)
Phản hồi từ máy chủ:
Nếu thành công, phản hồi từ máy chủ sẽ là một đối tượng JSON với nội dung sau:
total_count
int
Tổng số kết quả (số kết quả được giới hạn là 1000)
has_more
bool
Có trang kế tiếp để phân trang hay không
start_from
int
Được sử dụng để điều hướng qua các trang
items
array
Mảng các phần tử được mô tả dưới đây
Đối tượng 'items'
item
object
Đối tượng chứa thông tin về skin đã mua
— item.id
int
ID của skin
— item.name
string
Tên skin
— item.price
float
Giá skin theo USD
— item.classid
string
Class ID của skin
buy_id
int
ID của giao dịch mua skin
offer_status
string
Trạng thái mua hàng:
1. 'creating_trade' — đang tạo giao dịch
2. 'waiting_accept' — đang chờ chấp nhận giao dịch
3. 'accepted' — giao dịch đã được chấp nhận
4. 'canceled' — giao dịch bị hủy bỏ bởi người dùng
5. 'timeout' — giao dịch không được chấp nhận sau 10 phút
6. 'invalid_trade_token' — mã trade token không hợp lệ
7. 'user_not_tradable' — người dùng có hạn chế trong hệ thống giao dịch
8. 'trade_create_error' — lỗi khi tạo giao dịch (vui lòng thử lại)
9. 'rollback_user' — skin đã được người dùng hoàn trả (Bảo vệ Giao dịch Steam)
10. 'rollback_supplier' — skin đã được nhà cung cấp hoàn trả (Bảo vệ Giao dịch Steam)
1. 'creating_trade' — đang tạo giao dịch
2. 'waiting_accept' — đang chờ chấp nhận giao dịch
3. 'accepted' — giao dịch đã được chấp nhận
4. 'canceled' — giao dịch bị hủy bỏ bởi người dùng
5. 'timeout' — giao dịch không được chấp nhận sau 10 phút
6. 'invalid_trade_token' — mã trade token không hợp lệ
7. 'user_not_tradable' — người dùng có hạn chế trong hệ thống giao dịch
8. 'trade_create_error' — lỗi khi tạo giao dịch (vui lòng thử lại)
9. 'rollback_user' — skin đã được người dùng hoàn trả (Bảo vệ Giao dịch Steam)
10. 'rollback_supplier' — skin đã được nhà cung cấp hoàn trả (Bảo vệ Giao dịch Steam)
in_hold
bool
Skin có bị giữ hay không
in_hold_until
string (datetime)
Ngày giữ skin theo thời gian UNIX (nếu skin bị giữ)
error_reason
string
Lý do (nếu có):
1. 'user_cant_trade' - người dùng có hạn chế về giao dịch trong Steam
2. 'private_inventory' - người dùng cần mở kho
3. 'user_trade_ban' - người dùng có lệnh Cấm giao dịch
4. 'user_inventory_is_full' - kho của người dùng đã đầy
5. 'too_many_failed_attempts' - quá nhiều lần rút tiền không thành công đối với người dùng
6. 'skin_unavailable' - skin không có sẵn để mua (hoặc bán)
1. 'user_cant_trade' - người dùng có hạn chế về giao dịch trong Steam
2. 'private_inventory' - người dùng cần mở kho
3. 'user_trade_ban' - người dùng có lệnh Cấm giao dịch
4. 'user_inventory_is_full' - kho của người dùng đã đầy
5. 'too_many_failed_attempts' - quá nhiều lần rút tiền không thành công đối với người dùng
6. 'skin_unavailable' - skin không có sẵn để mua (hoặc bán)
steamid
string
Steam ID người dùng
date
int
Ngày mua (thời gian UNIX)
balance_debited_sum
float
Số tiền đã trừ từ số dư dự án (USD)
tradeofferid
string
Trade Offer ID trên Steam (chỉ có nếu có sự tạo ra giao dịch)
custom_id
string
'custom_id' trong hệ thống của bạn
Ví dụ phản hồi thành công:
{
"status": "success",
"items": [
{
"item": {
"id": "2713",
"name": "AWP | Man-o'-war (Minimal Wear)",
"price": "1325.61",
"classid": "3496732101",
"instanceid": "480085569"
},
"tradeofferid": "4169974564",
"buy_id": "2",
"offer_status": "user_not_tradable",
"error_reason": "private_inventory",
"steamid": "76561198050648523",
"date": "1596623088"
},
{
"item": {
"id": "2713",
"name": "AWP | Man-o'-war (Minimal Wear)",
"price": "1325.61",
"classid": "3496732101",
"instanceid": "480085569"
},
"tradeofferid": "4169977670",
"buy_id": "3",
"offer_status": "canceled",
"error_reason": null,
"steamid": "76561198050648523",
"date": "1596623246"
},
],
"total_count": "2000",
"has_more": true,
"start_from": 999
}
Danh sách các lỗi có thể xảy ra:
1
missing_starting_or_ending
Thiếu thời gian bắt đầu hoặc kết thúc UNIX
các lỗi tiêu chuẩn:
-1
please_use_post_method
Cần sử dụng phương thức POST
-2
invalid_shopid
ID dự án không được tìm thấy trong hệ thống
-3
invalid_signature
Chữ ký được tạo không hợp lệ
-4
shop_not_active
Dự án không hoạt động
-5
invalid_method
Phương thức API không hợp lệ
-7
request_limit_reached
Vượt quá giới hạn yêu cầu (500/1 phút)
-8
invalid_ip_address
Vui lòng cung cấp địa chỉ IP trong cài đặt dự án
-9
under_maintenance
Trang web đang được bảo trì
-10
invalid_client_secret
Tiêu đề X-CLIENT-SECRET không hợp lệ